Có 2 kết quả:

雨后春笋 yǔ hòu chūn sǔn ㄩˇ ㄏㄡˋ ㄔㄨㄣ ㄙㄨㄣˇ雨後春筍 yǔ hòu chūn sǔn ㄩˇ ㄏㄡˋ ㄔㄨㄣ ㄙㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. after rain, the spring bamboo (idiom); fig. rapid new growth
(2) many new things emerge in rapid succession

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. after rain, the spring bamboo (idiom); fig. rapid new growth
(2) many new things emerge in rapid succession

Bình luận 0